|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilatation
 | [dilatation] |  | danh từ giống cái | |  | sự giãn nở, sự giãn, sự nở | |  | Dilatation linéaire | | (vật lý học) sự nở dài | |  | La dilatation d'un ballon | | sự giãn nở của quả bóng | |  | Dilatation de l'estomac | | (y học) sự giãn dạ dày | |  | sự nong | |  | Dilatation du col de l'utérus | | (y học) sự nong cổ tử cung |  | phản nghĩa Compression, contraction |
|
|
|
|