|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilettante
| [dilettante] | | danh từ | | | người mê nhạc, người mê nghệ thuật | | | kẻ tài tử | | | Faire son travail en dilettante | | làm công việc của mình theo lối tài tử | | | người tự kỉ | | | Vivre en dilettante | | sống cuộc đời tự kỉ | | tính từ | | | tài tử | | | tự kỉ |
|
|
|
|