|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discordant
 | [discordant] |  | tính từ | |  | không ăn nhịp, không hoà hợp; lạc điệu | |  | Caractères discordants | | tính tình không hoà hợp | |  | Une voix discordante | | một tiếng lạc điệu | |  | (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp |  | phản nghĩa Concordant |
|
|
|
|