Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discrétion


[discrétion]
danh từ giống cái
sự kín đáo; vẻ kín đáo
Agir avec discrétion
hành động kín đáo
Se retirer avec discrétion
rút lui kín đáo
sự thận trọng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự khu xử
à discrétion
tha hồ, tuỳ ý
à la discrétion de
tùy ý; tùy ý khu xử
phản nghĩa Impudence, sans-gêne, Indélicatesse, indiscrétion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.