|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discuter
 | [discuter] |  | động từ | |  | thảo luận, bàn cãi, tranh luận | |  | Discuter un projet de loi | | thảo luận một dự luật | |  | Discuter avec quelqu'un | | tranh luận với ai | |  | Discuter une question | | tranh luận một vấn đề | |  | Discuter (de) politique | | thảo luận về chính trị | |  | Discuter avec l'ennemi | | thương lượng với quân thù | |  | Exécutez ,discutez plus | | thi hành đi, đừng bàn cãi nữa | |  | discuter le coup, le bout de gras | |  | (thân mật) tán chuyện | |  | discuter du sexe des anges | |  | thảo luận những chuyện đâu đâu, nói chuyện tầm phào |
|
|
|
|