|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispatcher
 | [dispatcher] |  | danh từ giống đực | | |  | (kỹ thuật) nhân viên điều phối |  | ngoại động từ | | |  | phân phối, điều phối | | |  | Dispatcher des marchandises | | | phân phối hàng hoá | | |  | Dispatcher les candidats dans les salles d'examen | | | sắp xếp các thí sinh trong phòng thi |
|
|
|
|