Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disposé


[disposé]
tính từ giống cái
được bày biện, được sắp xếp
(Être disposé à) sẵn lòng, sẵn sàng
Je suis disposé à vous rendre service
tôi sẵn sàng giúp anh
(Être bien disposé) vui vẻ, hồ hởi
Être mal disposé
bực dọc cau có
Être bien disposé envers quelqu'un
có thiện ý với ai
Être mal disposé envers quelqu'un
có ác ý với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.