|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissimulation
 | [dissimulation] |  | danh từ giống cái | |  | sự giả dối, sự khéo giả vờ | |  | Agir avec dissimulation | | hành động giả dối | |  | dissimulation de revenus | |  | (thương nghiệp) sự khai man doanh thu |  | phản nghĩa Franchise, simplicité, sincérité |
|
|
|
|