|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissolubilité
 | [dissolubilité] |  | danh từ giống cái | |  | (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...) | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hoà tan | |  | Dissolubilité du sucre | | tính hoà tan của đường |  | phản nghĩa Indissolubilité |
|
|
|
|