|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distinguer
 | [distinguer] |  | ngoại động từ | |  | phân biệt | |  | Distinguer le vrai du faux | | phân biệt thực giả | |  | Distinguer le bien et le mal | | phân biệt thiện ác | |  | nhận thấy, nhận rõ | |  | Distinguer une lumière à l'horizon | | nhận thấy được một ánh sáng ở chân trời | |  | chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến | |  | Distinguer quelqu'un | | quý mến ai |  | nội động từ | |  | phân biệt, lựa chọn | |  | Elle sait distinguer | | cô ta biết phân biệt, cô ta biết lựa chọn | |  | Distinguer entre deux choses | | phân biệt giữa hai vật |
|
|
|
|