|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distorsion
 | [distorsion] |  | danh từ giống cái | |  | sự vẹo | |  | distorsion de la face | | sự vẹo mặt | |  | sự méo (ảnh, hình tiếng...) | |  | (nghĩa bóng) sự trẹo nhau, sự mất cân đối | |  | Distorsion entre l'agriculture et l'industrie | | sự mất cân đối giữa nông nghiệp và công nghiệp |
|
|
|
|