 | [distribuer] |
 | ngoại động từ |
|  | chia, phát, phân, phân phát; phân phối |
|  | Distribuer des cartes |
| chia bài |
|  | Distribuer des prix |
| phát phần thưởng |
|  | Distribuer le travail |
| phân việc |
|  | Distribuer de l'eau |
| phân phối nước |
|  | Distribuer de l'énergie électrique |
| phân phối điện |
|  | Distribuer les élèves en groupes |
| phân học sinh ra từng nhóm |
|  | Appareil qui distribue une marchandise |
| máy phân phối hàng, máy bán hàng tự động |
|  | bố trí, sắp đặt |
|  | Distribuer un appartement |
| bố trí một căn hộ |
|  | (thân mật) phát ra lung tung |
|  | Distribuer des coups de poing |
| (phát ra những cú) đấm lung tung |
 | Phản nghĩa Accaparer, rassembler, récolter, recueillir; centraliser, grouper, réunir |