|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divagation
 | [divagation] |  | danh từ giống cái | |  | sự vớ vẩn; lời nói vớ vẩn | |  | Les divagations d'un fou | | những lời nói vớ vẩn của người điên | |  | (địa chất, địa lý) sự đổi dòng (sông) | |  | sự thả rong (súc vật) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự (đi) lang thang | |  | La divagation d'un rêveur | | sự đi lang thang của người bị mộng du |
|
|
|
|