Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divinité


[divinité]
danh từ giống cái
thiên chất, thiên tính
La divinité de Jésus
thiên chất của Chúa Giê xu
Chúa trời
Honorer la Divinité
tôn sùng đức Chúa trời
thần
Les divinités antiques
các vị thần thời cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.