|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divinité
 | [divinité] |  | danh từ giống cái | |  | thiên chất, thiên tính | |  | La divinité de Jésus | | thiên chất của Chúa Giê xu | |  | Chúa trời | |  | Honorer la Divinité | | tôn sùng đức Chúa trời | |  | thần | |  | Les divinités antiques | | các vị thần thời cổ |
|
|
|
|