|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-huitième
 | [dix-huitième] |  | tính từ | |  | thứ mười tám | |  | phần mười tám | |  | La dix-huitième partie | | một phần mười tám |  | danh từ | |  | người thứ mười tám; cái thứ mười tám | |  | Elle est la dix-huitième de sa classe | | cô ấy là người thứ mười tám trong lớp |  | danh từ giống đực | |  | phần mười tám | |  | Le dix-huitième de 36 est 2 | | một phần mười tám của 36 là 2 | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười tám (trong tháng) |  | danh từ giống đực | |  | (âm nhạc) quãng mười tám |
|
|
|
|