Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dix-septième


[dix-septième]
tính từ
thứ mười bảy
phần mười bảy
La dix-septième partie
một phần mười bảy
danh từ
người thứ mười bảy; cái thứ mười bảy
danh từ giống đực
phần mười bảy
(từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười bảy (trong tháng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.