|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominant
 | [dominant] |  | tính từ | |  | thống trị, đô hộ | |  | Pays dominant | | nước thống trị | |  | trội, át, nổi nhất | |  | Trait dominant | | nét trội, nét nổi nhất | |  | Gène dominant | | (sinh vật học) gen trội | |  | nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh | |  | Cette base est dans une position dominante | | cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh | |  | occuper une position dominante | |  | ở địa vị cao trong xã hội |  | phản nghĩa Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire |
|
|
|
|