|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominateur
 | [dominateur] |  | tính từ | |  | thống trị, đô hộ | |  | thích điều khiển, thích chi phối | |  | Caractère dominateur | | tính thích điều khiển | |  | tỏ uy quyền | |  | Regard dominateur | | cái nhìn tỏ uy quyền |  | phản nghĩa Esclave, serviteur. Opprimé, soumis |  | danh từ giống đực | |  | kẻ thống trị |
|
|
|
|