Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donné


[donné]
tính từ
nào đó
Temps donné
thời gian nào đó
Un homme donné
một người nào đó
cho biết
Nombres donnés dans l'énoncé d'un problème
số cho biết trong đầu đề bài toán
c'est donné
cái đó bán rất rẻ
étant donné
xét vì, do
étant donné que
vì rằng, do chỗ
danh từ giống đực
(triết học) cái đạt ngay (trái với cái phải suy nghĩ xây dựng nên)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.