|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
donné
 | [donné] |  | tính từ | |  | nào đó | |  | Temps donné | | thời gian nào đó | |  | Un homme donné | | một người nào đó | |  | cho biết | |  | Nombres donnés dans l'énoncé d'un problème | | số cho biết trong đầu đề bài toán | |  | c'est donné | |  | cái đó bán rất rẻ | |  | étant donné | |  | xét vì, do | |  | étant donné que | |  | vì rằng, do chỗ |  | danh từ giống đực | |  | (triết học) cái đạt ngay (trái với cái phải suy nghĩ xây dựng nên) |
|
|
|
|