Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doré


[doré]
tính từ
mạ vàng
vàng rực
Moisson dorée
lúa chín vàng rực
rán vàng, nướng vàng
Rôti doré
thịt rán vàng
bonne renommée sans ceinture dorée
có tiếng mà không có miếng
doré au feu
rực rỡ lâu bền
jeunesse dorée
bọn thanh niên giàu có
les rêves-dorés
bọn thanh niên giàu có
les rêves-dorés
những mộng đẹp
phản nghĩa Dédoré, terne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.