|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dormant
 | [dormant] |  | tính từ | |  | tù | |  | Eau dormante | | nước tù | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ | |  | L'homme dormant | | người ngủ | |  | (kỹ thuật) có định | |  | Châssis dormant | | khung cố định (không mở ra được) | |  | bourgeon dormant | |  | (thực vật học) chồi lì |  | danh từ giống đực | |  | (kiến trúc) khung cửa | |  | (hàng hải) đầu cố định (của thừng chão); điểm buộc cố định |  | phản nghĩa Courant, Mobile, ouvrant |
|
|
|
|