|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dormeur
 | [dormeur] |  | danh từ | |  | người ngủ | |  | Réveiller les dormeurs | | đánh thức những người ngủ | |  | người thích ngủ; người ngủ nhiều |  | tính từ | |  | hay ngủ | |  | Animal dormeur | | con vật hay ngủ | |  | poupée dormeuse | |  | búp bê nhắm mắt ngủ được (khi đặt nằm) |
|
|
|
|