|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douer
 | [douer] |  | ngoại động từ | |  | phú bẩm, cho tư chất | |  | La nature l'a bien doué | | tạo hoá cho nó tư chất tốt | |  | (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire) |  | phản nghĩa Défavoriser, handicaper, priver |
|
|
|
|