|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douze
 | [douze] |  | tính từ | |  | mười hai | |  | Les douze mois de l'année | | mười hai tháng trong năm | |  | (thứ) mười hai | |  | Page douze | | trang mười hai |  | danh từ giống đực | |  | mười hai | |  | Douze pour cent | | mười hai phần trăm (12 %) | |  | số mười hai | |  | ngày mười hai | |  | Il partira le douze | | anh ấy sẽ ra đi ngày mười hai |
|
|
|
|