|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drôle
 | [drôle] |  | tính từ | |  | buồn cười | |  | Anecdote drôle | | giai thoại buồn cười | |  | Une histoire drôle | | câu chuyện buồn cười | |  | kì cục, lạ lùng | |  | Une drôle d'idée | | ý kiến kì cục | |  | pas drôle | |  | thảm hại, sầu não, buồn bã |  | danh từ giống đực | |  | người kì cục | |  | (tiếng địa phương) chú bé | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người ranh mãnh; kẻ vô lại |  | phản nghĩa Ennuyeux, falot, insipide, triste. Normal, ordinaire. |
|
|
|
|