|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dru
 | [dru] |  | tính từ | |  | dày, rậm | |  | L'herbe drue | | cỏ rậm | |  | Une pluie drue | | trận mưa lớn | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) mạnh khoẻ | |  | Un petit drôle dru | | đứa bé mạnh |  | phản nghĩa Clairsemé, rare. Faible. |  | phó từ | |  | dày, rậm, mau | |  | Arbres plantés dru | | cây trồng rậm | |  | La pluie tombe dru | | mưa mau hạt |
|
|
|
|