|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
e
![](img/dict/02C013DD.png) | [e] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | e (mẫu tự thứ năm trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un e muet | | e câm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un e majuscule | | chữ e hoa (E) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un e minuscule | | chữ e thường) e) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) e (cơ số loga) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) học electron (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Euh, eux, heu, oeufs. |
|
|
|
|