|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effacer
![](img/dict/02C013DD.png) | [effacer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effacer le tableau noir | | xoá bảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effacer une faute | | xoá lỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effacer à la gomme | | xoá bằng tẩy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẩn vào, né vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alignez -vous, effacez l'épaule droite | | sắp hàng đi, né vai phải vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | át | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effacer la gloire de quelqu'un | | át danh tiếng của ai |
|
|
|
|