|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effectif
![](img/dict/02C013DD.png) | [effectif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une aide effective | | sự giúp đỡ có hiệu lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résultat effectif | | kết quả có thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fictif. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) quân số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'effectif d'un bataillon | | quân số của một tiểu đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'effectif est au complet | | quân số đã đầy đủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số hiện có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'effectif d'une classe | | số học sinh hiện có trong lớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effectif des locomotives | | số đầu máy xe lửa hiện có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effectif des wagons | | số toa xe hiện có |
|
|
|
|