|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empêchement
| [empêchement] | | danh từ giống đực | | | điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở | | | Être retardé par un empêchement | | phải chậm lại vì một sự trắc trở | | | Avoir un empêchement de dernière minute | | gặp trở ngại vào phút chót | | | empêchement de mariage | | | sự thiếu một trong những điều kiện để hợp pháp hoá một cuộc hôn nhân |
|
|
|
|