Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplâtre


[emplâtre]
danh từ giống đực
(dược học) thuốc dán, cao dán
miếng (để) vá (lốp xe)
(thân mật) cái tát, cái đấm
(thông tục) kẻ nhu nhược; đồ vô tích sự
un emplâtre sur une jambe de bois
phương thuốc không thích ứng; biện pháp không hiệu quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.