Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchâsser


[enchâsser]
ngoại động từ
lắp vào, gắn vào
Enchâsser un diamant
gắn viên kim cương vào
(nghĩa bóng) xen vào
Enchâsser une citation
xen vào một lời dẫn
(tôn giáo) đặt vào hòm thánh tích
faire enchâsser
(thân mật, mỉa mai) để mà thờ
phản nghĩa Sortir


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.