Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchaîner


[enchaîner]
ngoại động từ
xích lại, buộc lại
Enchaîner un chien
xích chó
Enchaîner des prisonniers
xích các tù nhân lại
khoá miệng, bịt miệng
Enchaîner la presse
bịt miệng giới báo chí
(nghĩa bóng) buộc chân lại
Les souvenirs m'ont enchaîné en cet endroit
kỉ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này
Enchaîner un peuple
chinh phục một dân tộc
kết hợp, liên kết, gắn bó
Enchaîner les idées
liên kết những ý tứ
Enchaîner les coeurs
gắn bó tấm lòng
enchaîner la victoire à son char
chiến thắng liên tục
enchaîner quelqu'un à son char
chinh phục ai
rimes enchaînées
vần thơ liên hoàn
phản nghĩa Désenchaîner. Détacher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.