|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanter
 | [enchanter] |  | ngoại động từ | | |  | yểm phép | | |  | (nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích | | |  | Enchanter le public | | | làm cho công chúng khoái trá | | |  | Nouvelle qui m'enchante | | | tin làm cho tôi rất vui thích | | |  | (Je suis) enchanté de vous voir ici | | | hân hạnh được gặp ông ở đây |  | phản nghĩa Désenchanter |
|
|
|
|