Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchanter


[enchanter]
ngoại động từ
yểm phép
(nghĩa bóng) làm cho khoái trá, làm cho rất vui thích
Enchanter le public
làm cho công chúng khoái trá
Nouvelle qui m'enchante
tin làm cho tôi rất vui thích
(Je suis) enchanté de vous voir ici
hân hạnh được gặp ông ở đây
phản nghĩa Désenchanter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.