|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encouragement
| [encouragement] | | danh từ giống đực | | | sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ | | | lời khuyến khích; hành động khích lệ | | | prix d'encouragement | | | phần thưởng khuyến khích, giải khuyến khích | | phản nghĩa Découragement |
|
|
|
|