|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfourcher
 | [enfourcher] |  | ngoại động từ | |  | cưỡi | |  | Enfourcher un cheval | | cưỡi ngựa | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chĩa, đâm bằng đinh ba | |  | enfourcher son data | |  | (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện) |
|
|
|
|