Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enlacer


[enlacer]
ngoại động từ
quấn chặt
Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres
dây bìm bìm quấn chặt chấn song cửa sổ
ôm ghì
Enlacer quelqu'un dans ses bras
ôm ghì ai trong cánh tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.