Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrober


[enrober]
ngoại động từ
bao
Enrober des pilules
bao viên thuốc
Enrober ses reproches de termes affectueux
(nghĩa bóng) bao câu trách mắng bằng những lời lẽ âu yếm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.