|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entêtement
 | [entêtement] |  | danh từ giống đực | |  | sự ngoan cố; tính bướng bỉnh | |  | Son entêtement le perdra | | tính bướng bỉnh sẽ làm nó bị tai hại | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê | |  | Entêtement pour la poésie | | sự say mê thơ |  | phản nghĩa Abandon, découragement, docilité. |
|
|
|
|