Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entremêler


[entremêler]
ngoại động từ
trộn lẫn, để lẫn lộn
Entremêler des fleurs et des fruits
để lẫn lộn hoa với quả
xen lẫn vào
Causerie entremêlée de rires
câu chuyện xen lẫn tiếng cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.