|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entretenu
 | [entretenu] |  | tính từ | | |  | duy trì | | |  | Oscillations entretenues | | | (vật lý học) dao động duy trì | | |  | được nuôi, được bao | | |  | Femme entretenue | | | gái được bao | | |  | được giữ gìn, được bảo dưỡng | | |  | Une voiture entretenue | | | xe được giữ gìn tốt |
|
|
|
|