Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envelopper


[envelopper]
ngoại động từ
bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên
Envellopper dans du papier
bọc trong giấy
L'ombre m'enveloppe
bóng tối trùm lên tôi
Envelopper d'un regard
nhìn bao phủ
Envelopper la réalité d'un voile de mystère
che phủ sự thật sau một bức màn bí ẩn
(quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây
Envelopper l'ennemi
bao vây quân địch
(từ cũ, nghĩa cũ) che giấu
Envelopper sa pensée
che giấu ý nghĩ của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.