|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envier
 | [envier] |  | ngoại động từ | | |  | đố kị, ghen ghét | | |  | Envier qqn qui réussit | | | đố kị người thành công | | |  | thèm muốn, khát khao | | |  | Envier le bonheur d'autrui | | | thèm muốn hạnh phúc | | |  | n'avoir rien à envier | | |  | đầy đủ quá, không thèm khát gì hết |
|
|
|
|