|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envol
 | [envol] |  | danh từ giống đực | |  | sự bay đi | |  | L'envol d'un oiseau | | sự bay đi của một con chim | |  | sự cất cánh (của máy bay) | |  | Piste d'envol | | đường băng (đường cất cánh của máy bay) | |  | (nghĩa bóng) sự phơi phới | |  | L'envol des pensées | | tư tưởng phơi phới |
|
|
|
|