|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacement
| [espacement] | | danh từ giống đực | | | sự để cách quãng | | | L'espacement des colonnes dans un bâtiment | | sự để cách quãng các cột trong nhà | | | khoảng cách | | | L'espacement des mots d'un texte | | khoảng cách giữa các từ trong bài văn |
|
|
|
|