Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacement


[espacement]
danh từ giống đực
sự để cách quãng
L'espacement des colonnes dans un bâtiment
sự để cách quãng các cột trong nhà
khoảng cách
L'espacement des mots d'un texte
khoảng cách giữa các từ trong bài văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.