Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espièglerie


[espièglerie]
danh từ giống cái
tính tinh nghịch
trò tinh nghịch
Les espiègleries d'un enfant
những trò tinh nghịch của một đứa trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.