Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esquisser


[esquisser]
ngoại động từ
phác thảo
Esquisser un tableau
phác thảo một bức tranh
Esquisser une statue
phác thảo một bức tượng
đặt đề cương
Esquisser un roman
đặt đề cương một quyển tiểu thuyết
phản nghĩa Accomplir, achever
tả qua
Esquisser les évènements
tả qua những sự việc xảy ra
bắt đầu, hé nở
Esquisser un sourire
hé nở một nụ cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.