Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essor


[essor]
danh từ giống đực
sự cất cánh
L'essor de l'oiseau
chim cất cánh
(nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên
L'essor de l'imagination
trí tưởng tượng bay bổng lên
sự phát triển, sự phồn vinh
L'essor économique
sự phồn vinh về kinh tế
prendre son essor
bay lên, bay đi
phản nghĩa Baisse, déclin, ruine, stagnation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.