|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essor
| [essor] | | danh từ giống đực | | | sự cất cánh | | | L'essor de l'oiseau | | chim cất cánh | | | (nghĩa bóng) sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên | | | L'essor de l'imagination | | trí tưởng tượng bay bổng lên | | | sự phát triển, sự phồn vinh | | | L'essor économique | | sự phồn vinh về kinh tế | | | prendre son essor | | | bay lên, bay đi | | phản nghĩa Baisse, déclin, ruine, stagnation |
|
|
|
|