Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essorer


[essorer]
ngoại động từ
vắt nước (quần áo...)
vảy ráo (rau)
(nông nghiệp) tháo kiệt nước
(kỹ thuật) làm ráo; quay cho ráo nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.