Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esthésiogène


[esthésiogène]
tính từ
(sinh vật học) tăng cảm giác
Zones esthésiogènes
vùng tăng cảm giác
gây cảm giác, hồi phục cảm giác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.